TENGXUAN ROTARY JOINTS Metallurgical Industry Products CE/CI/CH/CX/BE/SGJ Special Hydraulic Rotary Joint/ KHỚP NỐI XOAY TENGXUAN MODEL CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ cho ngành sản xuất luyện kim

Tengxuan ROTARY JOINTSMetallurgical Industry Products CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  /Special Hydraulic
Khớp nối xoay dùng cho công nghiệp luyện kim, ứng dụng đặc biệt Model CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  thương hiệu Tengxuan
 冶金行业  特殊型旋转接头 


Nhà cung cấp Tengxuan là cung cấp chuyên về khớp nối xoay Rotary Joint cho các ngành công nghiệp:
造纸及纸制品行业 ,Paper and Paper Corveting Sản xuất giấy
治金行业  Metallurgy Công nghiệp luyện kim
瓦楞行业  Corrugating Giấy thùng bao bì carton
机床行业  Machine Tool Máy công cụ
印刷行业  Printing Công nghiệp in ấn
·塑料行业 Plastics Sản xuất nhưa
,食品加工行业  Food Processing  Công nghệ thực phẩm
纺织行  Textiles Ngành sợi dệt nhộm
,无纺布行业 Non wovens sản xuất vải không dệt
,化工行业 Chemical Công Nghiệp hóa chất
橡胶行业 Rubber  Sản xuất cao su
工程机械行业 Construction Machinery Máy móc xây dựng
Tengxuan ROTARY JOINTSMetallurgical Industry Products CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  /Special Hydraulic Khớp nối xoay dùng cho công nghiệp luyện kim, ứng dụng đặc biệt Model CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  thương hiệu Tengxuan  冶金行业  特殊型旋转接头
Khớp nối xoay Rotary Joint cho ngành luyện kim
Tengxuan ROTARY JOINTSMetallurgical Industry Products CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  /Special Hydraulic Khớp nối xoay dùng cho công nghiệp luyện kim, ứng dụng đặc biệt Model CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  thương hiệu Tengxuan  冶金行业  特殊型旋转接头
Tengxuan Rotary Joint cho công nghiệp Luyện Kim

Các sản phẩm mà Tengxuan đang cung cấp:

旋转接头 Rotary Joints  Khớp nối xoay
关节接头  Swivel Joints  Khớp quay
金属软管 Hoses  Ống hơi
虹吸器  Syphons Ống Xyphong
扰流器 Turbulator Bars Thanh tubulars
机械密封  Mechanical Seals Vòng làm kín cơ khí
步进式移动喷淋执行机构 Shower Oscillator Systems Hệ thống dao động vòi sen
蒸汽冷凝水系统 Steam & Condensate Systems Hệ thống hơi và ngưng tuj hơi nước
涂辅料系统 Coating & Supplementary Materials System  Hệ thống sơn và vật liệu phủ bề mặt

Tengxuan ROTARY JOINTSMetallurgical Industry Products CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  /Special Hydraulic Khớp nối xoay dùng cho công nghiệp luyện kim, ứng dụng đặc biệt Model CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  thương hiệu Tengxuan  冶金行业  特殊型旋转接头
Tengxuan Rotary Joint cho ngành luyện kim

Các model sử dụng trong ngành công nghiệp luyện kim của Tengxuan Rotary joint

Tengxuan ROTARY JOINTSMetallurgical Industry Products CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  /Special Hydraulic Khớp nối xoay dùng cho công nghiệp luyện kim, ứng dụng đặc biệt Model CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  thương hiệu Tengxuan  冶金行业  特殊型旋转接头
Tengxuan Rotary joint cho ngành luyện kim
 CE型旋转接头  CE Rotary Joints / Khớp nối xoay CE
CI 型旋转接头  CI Rotary Joints / Khớp nối xoay CI
CH 型旋转接头 CH Rotary Joints / Khớp nối xoay CH
CX 型旋转接头 CX Rotary Joints/ Khớp nối xoay CX
BE 型旋转接头 BE Rotary Joints/ Khớp nối xoay BE
M 型旋转接头 M Rotay Joints/ Khớp nối xoay M series
MR 型旋转接头 MC型旋转接头
ML 型旋转接头 MIL Rotary Joints
SGJ型旋转接头 SGJ Rotary Joints / Swivel Joint / Khớp nối xoay SGJ
特殊型旋转接头 Special Rotary

Bảng thông số kỹ thuật và chọn loại khớp nối xoay tương ứng

Tengxuan ROTARY JOINTSMetallurgical Industry Products CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  /Special Hydraulic Khớp nối xoay dùng cho công nghiệp luyện kim, ứng dụng đặc biệt Model CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  thương hiệu Tengxuan  冶金行业  特殊型旋转接头
Bảng chọn thông số khớp nối xoay tengxuan cho ngành luyện kim



Tengxuan ROTARY JOINTSMetallurgical Industry Products CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  /Special Hydraulic Khớp nối xoay dùng cho công nghiệp luyện kim, ứng dụng đặc biệt Model CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  thương hiệu Tengxuan  冶金行业  特殊型旋转接头
Khớp nối xoay swivel cho ngành luyện kim



Tengxuan ROTARY JOINTSMetallurgical Industry Products CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  /Special Hydraulic Khớp nối xoay dùng cho công nghiệp luyện kim, ứng dụng đặc biệt Model CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  thương hiệu Tengxuan  冶金行业  特殊型旋转接头
Tengxuan Rotary jiont cho ngành luyện kim



Tengxuan ROTARY JOINTSMetallurgical Industry Products CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  /Special Hydraulic Khớp nối xoay dùng cho công nghiệp luyện kim, ứng dụng đặc biệt Model CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ  thương hiệu Tengxuan  冶金行业  特殊型旋转接头
Khớp nối xoay Tengxuan

CE型旋转接头  CE Tengxuan Rotary Joints / Khớp nối xoay CE

Các model CEM 015, CEM 020

Tốc độ max / Max speed                110 RPM
Nhiệt độ tối đa/ Max Temp  120 độ C
Áp xuất max/ Max Pressure            1.1 Mpa
Lưu chất/ Media   Nước/water

CI型旋转接头  CI Tengxuan Rotary Joints / Khớp nối xoay CI

Các model CIM402, CIM 601, CID 601, CIM 602, CID 402 

Tốc độ max / Max speed                110 RPM
Nhiệt độ tối đa/ Max Temp  120 độ C
Áp xuất max/ Max Pressure            1.1 Mpa
Lưu chất/ Media   Nước/water

CH型旋转接头  CH Tengxuan Rotary Joints / Khớp nối xoay CH

Các model
Dòng chảy đơn/Monoflow
CHM020E 3/4" , CHM020F 3/4", CHM025E 1", CHM025F 1", CHM 040E 11/", CHM040F 1-1/2"

Dòng chảy kép/Dualflow
CHD020E 3/4" , CHD020F 3/4", CHD025E 1", CHD025F 1", CHD 040E 11/", CHD040F 1-1/2"

Tốc độ max / Max speed                110 RPM
Nhiệt độ tối đa/ Max Temp  120 độ C
Áp xuất max/ Max Pressure            1.2 Mpa
Lưu chất/ Media   Nước/water

CX型旋转接头  CX Tengxuan Rotary Joints / Khớp nối xoay CX

Các model
Dòng chảy đơn/Monoflow
CXM020E 3/4" , CXM020F 3/4", CXM025E 1", CXMH025F 1", CXM 040E 11/", CXM040F 1-1/2"
Dòng chảy kép/Dualflow
CXD020E 3/4" , CXD020F 3/4", CXD025E 1", CXD025F 1", CXD 040E 11/", CXD040F 1-1/2"

Tốc độ max / Max speed                60 RPM
Nhiệt độ tối đa/ Max Temp  110 độ C
Áp xuất max/ Max Pressure            1.2 Mpa
Lưu chất/ Media   Nước/water

BE型旋转接头  BE Tengxuan Rotary Joints / Khớp nối xoay BE

Các model
BEM/BHM mono flow
BEM 00 1/8", BEM 008 1/4", BEM 10 3/8", BEM015 1/2", BEM020 3/4" ,  BEM025 1", BEM032 1 1/4", BEM040 1 1/2", BEM 050 2", BEM065 2 1/2", BEM080   3"

BES/BHS dual flow stationary internal pipe
BES015 1/2", BES020 3/4" ,  BES025 1", BES032 1 1/4", BES040 1 1/2", BES 050 2", BES065 2 1/2", BES080   3"

BER/BHR dual flow stationary internal pipe
BER015 1/2", BER020 3/4" ,  BER025 1", BER032 1 1/4", BER040 1 1/2", BER 050 2", BER065 2 1/2", BER080   3"


Max. Water Pressure (Model) 6 – 40  76 bar    (Model) 50  15 Bar 
 Max. Hot Oil Pressure)   7 bar
  Max. Temperature         120 °C
Max. speed  (Model) 6-20 BE  3000 RPM  (Model) 25 - 40 BE             2500 RPM
(Model) 50 BE   1000 RPM   (Model) 80 BE   500 RPM
(Media):  Water, Hot Oil, Air
Seal Combinations – Standard
Carbon Graphite Ceramic for water
Optional:
Carbon Graphite/Special Metal for hot oil, hot water and saturated Steam
Multi-purpose applications
Soal Combination -For severe conditions
Tungsten Carbide/Ceramic (max. temperature 90*C)

MR型旋转接头  MR Tengxuan Rotary Joints / Khớp nối xoay MR

Các model 
Model R1-RH
MRO2R008R R 1"-RH
MRO2ROOBRO G1T-RH
MRO2R008G G1"-RH
MR02R008G
MRO2R015R 1-1/4"-RH
MRO2R015R1 R1-1/4"-RH
MRO2R015G G1-1/4"-RH
MRO2R015G1 G1-1/4"-RH
MRO2R020R R1-1/2-RH
MRO2R020RD R1-1/2"-RH
MRO2R020G G1-1/2"-RH
MR02R020GD G1-1/2"-RH

MR01R025F
MR01R032F
MR02R008F
MR02R010F
MR02R015F
MR02R020F
MR03R008F
MR03R010F
MR03R015F
MR04R008F
MR04R010F
MR04R015F
Tốc độ max / Max speed                250 RPM
Nhiệt độ tối đa/ Max Temp  70 độ C
Áp xuất max/ Max Pressure            20Mpa
Lưu chất/ Media   Hot Oil, Air

ML型旋转接头  ML Tengxuan Rotary Joints / Khớp nối xoay ML


ML01R015R G1/7-RH   
MLO1R20020G3/4-RH
ML01R025R G1-RH
ML01R032R G1-1/4-RH 

ML02R008R G3/4-RH
ML02R010R G1-RH
ML02R015R G1 14-RH
ML02R020R G1-1/2-RH 

ML01R020F
ML02R008F
ML02R010F
ML02R015F
ML02R020F
ML03R008F
ML03R010F
ML03R015F
ML03R020F
ML04R010F
ML04R020F

Tốc độ max / Max speed                3000 RPM
Nhiệt độ tối đa/ Max Temp  70 độ C
Áp xuất max/ Max Pressure            25Mpa
Lưu chất/ Media   Hot Oil, Air

MC型旋转接头  MC Tengxuan Rotary Joints / Khớp nối xoay MC


Tốc độ max / Max speed                0-10 RPM
Nhiệt độ tối đa/ Max Temp     -30 to70 độ C
Áp xuất max/ Max Pressure            0-25Mpa
Lưu chất/ Media   Hot Oil, Air, Water
Size 15 to 100A

SGJ型旋转接头 SGJ Rotary Joints / Swivel Joint / Khớp nối xoay SGJ

Các model SGJ-Q, SGJ-FI, SGF-FIL, SGJ-FILL, SGJ-FII, SGJ-DI, SGF-DIL, SGJ-DILL, SGJ-DII
Tốc độ max / Max speed                0-5 RPM
Nhiệt độ tối đa/ Max Temp     0 to70 độ C
Áp xuất max/ Max Pressure            0-28Mpa
Lưu chất/ Media   Hot Oil, Air, Water
Size 10 to 350A
TENGXUAN ROTARY JOINTS Metallurgical Industry Products CE/CI/CH/CX/BE/SGJ Special Hydraulic Rotary Joint/ KHỚP NỐI XOAY TENGXUAN MODEL CE/CI/CH/CX/BE/M/SGJ cho ngành sản xuất luyện kim
Rotary joint SG series




Mọi chi tiết mua hàng và tư vấn thay thế, lắp đặt, thay thế vui lòng liên hệ:
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu và Dịch Vụ Tân Thuận Minh
Địa chỉ: 364/72/5 Đường Tô Ký, P. Tân Chánh Hiệp, Q. 12, Tp. HCM
Điên thoại: 093 557 8898  Mr Huân      0907 641 614 Ms Trình
Email: Thanhhuan@thuanminhjsc.com
website: www.thuanminhjsc.com 









Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Khớp nối xoay KR series dùng cho ngành in và ngành nhuộm

Tengxuan Rotary Joints H series for Coolant Khớp nối xoy Tengxuan cho nước làm mát ngành sản xuất giấy, cao su, nhựa H型 水用旋转接头